Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 42 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hệ thống điều khiển và giám sát động cơ xe hơi đời mới / Trần Thế San . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 278tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04071, PD/VT 04072, PM/VT 06166-PM/VT 06168
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.2
  • 2 Hệ thống giám sát và điều khiển xả dầu / Ths.Nguyễn Tiến Dũng . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr. 66-68
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 3 Nghiên cứu giải pháp chế tạo thử nghiệm mô hình máy khoan mạch in ứng dụng máy tính / Trần Văn Biên; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 117 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00946
  • Chỉ số phân loại DDC: 670.42
  • 4 Nghiên cứu hệ thống điều khiển và giám sát diezel máy chính PCS5 của hãng MTU và xây dựng hệ thống giám sát các thông số diesel máy chính / Nguyễn Trung Thành; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 68 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00737
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 5 Nghiên cứu hệ thống máy phát đồng trục - biến tần gián tiếp trên tàu thuỷ / Nguyễn Thị Hoàn; Nghd.: TS. Nguyễn Tiến Ban . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 69 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00780
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 6 Nghiên cứu PLC S7-400, thiết kế hệ thống giám sát điện năng tiêu thụ của Nhà máy trên PLC S7 của hãng Siemens / Trịnh Thị Hà; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải, Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 112 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09772, PD/TK 09772
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 Nghiên cứu thiết kế hệ thống giám sát nồng độ khí dễ cháy nổ hydrocarbon cho tàu dầu / Hoàng Đức Tuấn, Đoàn Hữu Khánh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 39tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00716
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 8 Nghiên cứu ứng dụng mạng Zigbee cho hệ thống giám sát nồng độ khí độc hại / Phạm Thế Hùng; Nghd.:Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 70 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02657
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 9 Nghiên cứu và thiết kế hệ thống giám sát nhiên liệu tiêu thụ trên tàu biển ứng dụng công nghệ IOT / Trần Hợp; Nghd.: Trần Thế Nam . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 112tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04502
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 10 Nghiên cứu xây dựng hệ thống giám sát chống nghiêng tàu thủy / Phạm Thị Thanh; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 68 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02124
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 11 Nghiên cứu xây dựng hệ thống giám sát dao động cho tổ hợp diesel-máy phát điện tàu thủy / Lại Huy Thiện, Đỗ Đức Lưu, Đinh Anh Tuấn . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 42, tr.23-27
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 12 Nghiên cứu xây dựng hệ thống giám sát quá trình phân loại sản phẩm trong phòng thí nghiệm. / Nguyễn Đức Thịnh; Nghd.: PGS.TS.Trần Anh Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 72 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01777
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 13 Nghiên cứu xây dựng mô hình hệ thống giám sát điện năng thông minh / Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 32tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01344
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 14 Nghiên cứu xây dựng mô hình hệ thống giám sát điện năng ứng dụng công nghệ IOT / Nguyễn Công Hào; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 56tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04312
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 15 Nghiên cứu, chế tạo hệ thống giám sát điều khiển động cơ diesel lai chân vịt / Trương Công Mỹ; Nghd.: TS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 89 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00858
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 16 Nghiên cứu, thiết kế hệ thống điều khiển và giám sát máy nén khí sử dụng PLC SIEMENS S7-1500 / Hoàng Phú Thành, Đào Quang Huy, Đào Trọng Khoa . - 46tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20540
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 17 Nghiên cứu, tính toán và thiết kế hệ thống giám sát và điều khiển từ xa hệ thống bơm nước trong công nghiệp / Ngô Đức Đại, Nguyễn Tiến Lợi, Đặng Văn Nhân; Nghd.: Trần Hồng Hà, Nguyễn Hữu Thư . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 55tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01188
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 18 Nghiên cứu, xây dựng hệ thống giám sát bảo vệ rơ le trạm biến áp 110KV Lê Chân / Nguyễn Quốc Thọ, Hoàng Đình Quý, Trịnh Hải Dương; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 99tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19510
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 19 Nghiên cứu, xây dựng hệ thống giám sát điều khiển bảo vệ cho trạm biến áp 220KV Đồng Hòa-Kiến An / Phạm Quang Thịnh, Nguyễn Sĩ Quang, Đặng Đức Phương; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 72tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19247
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 20 Phân tích sơ đồ nối điện chính TBA 110KV Gia Lộc. Nghiên cứu xây dựng hệ thống giám sát điều khiển bảo vệ TBA / Đào Xuân Chiến, Đặng Như Chiến, Nguyễn Phi Long . - 56tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20542
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 21 Research on the energy monitoring system of air compressors to improve energy efficiency of the air compressors / Nguyen Quoc Hoang, Tran Ngoc Phuc, Do Trung Kien, Dinh Van Thien; Sub: Tran Hong Ha . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 70p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19140
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 22 Study energy monitoring system for marine fuel oil purifier using IOT Technology / Pham Long Vu, Truong Ngoc Huy, Nguyen Hong Minh; Sub.: Tran Hong Ha . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19757
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 23 Thiết kế chế tạo hệ thống giám sát thông số và cảnh báo cầu đường bộ sử dụng trí tuệ nhân tạo trên nền IoT / Đồng Văn Hướng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2020 . - 39 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01374
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 24 Thiết kế hệ thống điều khiển giám sát máy đúc li tâm nhà máy Đúc Tân Long. / Chu Đức Tiệp; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 85 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07511, PD/TK 07511
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 25 Thiết kế hệ thống giám sát các thông số của môi trường trong lò ấp trứng gia cầm / Đào Ngọc Hưng; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr. ; 30 cm + 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15963, PD/TK 15963
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 26 Thiết kế hệ thống giám sát cho máy dập nắp chai / Đoàn Trung Kiên; Nghd.: Vũ Thị Thu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm+ 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16724, PD/TK 16724
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 27 Thiết kế hệ thống giám sát mô hình pha trộn chất lỏng trong phòng thí nghiệm / Trần Minh Khương; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr. ; 30 cm+ 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16773, PD/TK 16773
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 28 Thiết kế hệ thống giám sát nhiệt độ, độ ẩm nhiều vùng sử dụng mạng truyền thông không dây. Đi sâu viết chương trình cho vi điều khiển / Hoàng Trung Kiên; Nghd.: Ths. Vũ Ngọc Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 71 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08955, PD/TK 08955
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • 29 Thiết kế hệ thống giám sát nhiệt độ, độ ẩm nhiều vùng, sử dụng mạng truyền thông không dây. Đi sâu thiết kế giao diện trên máy tính / Lê Văn Thắng; Nghd.: Ths. Vũ Ngọc Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 71 tr. ; 30 cm + 04BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08986, PD/TK 08986
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 30 Thiết kế hệ thống giám sát và điều khiển quạt tản nhiệt thông minh / Đào Nguyên Huy; Nghd.: Ngô Quốc Vinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 51 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15187
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 1 2
    Tìm thấy 42 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :